possessive
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pə.ˈzɛ.sɪv/
Tính từ
sửapossessive /pə.ˈzɛ.sɪv/
- Sở hữu, chiếm hữu.
- Tỏ ý muốn có, tỏ ý muốn chiếm hữu.
- Khư khư giữ của, khư khư giữ lấy cho riêng mình.
- a possessive mother — người mẹ cứ khư khư giữ lấy con mình
- (Ngôn ngữ học) Sở hữu.
- the possessive case — cách sở hữu
- possessive pronoun — đại từ sở hữu
Danh từ
sửapossessive /pə.ˈzɛ.sɪv/
Tham khảo
sửa- "possessive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)