portentously
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔr.ˈtɛn.təs.li/
Phó từ
sửaportentously /pɔr.ˈtɛn.təs.li/
- (Thuộc) Điềm báo, báo điềm gở.
- Trang trọng một cách phô trương.
- Kỳ diệu, kỳ lạ.
- <Mỹ> vênh vang ra vẻ ta đây quan trọng, dương dương tự đắc (người).
Tham khảo
sửa- "portentously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)