portefeuille
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔʁ.tə.fœj/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
portefeuille /pɔʁ.tə.fœj/ |
portefeuilles /pɔʁ.tə.fœj/ |
portefeuille gđ /pɔʁ.tə.fœj/
- Ví (đựng tiền và giấy má).
- Chức bộ trưởng; bộ.
- Ministre sans portefeuille — bộ trưởng không bộ
- (Kinh tế) Tài chính tổng lượng kỳ phiếu (của một người, của ngân hàng... ).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Cái cặp.
Tham khảo
sửa- "portefeuille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)