Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɑːn.də.rəs.nəs/

Danh từ sửa

ponderousness /ˈpɑːn.də.rəs.nəs/

  1. Tính nặng, tínhtrọng lượng.
  2. Tính chậm chạp (do trọng lượng).
  3. Tính cần cù (công việc).
  4. Tính nặng nề, tính buồn tẻ, tính chán ngắt (hành văn, bài nói... ).

Tham khảo sửa