Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

ponderosity

  1. Tính nặng, tínhtrọng lượng.
  2. Tính chậm chạp (do trọng lượng).
  3. Tính cần cù (công việc).
  4. Tính nặng nề, tính buồn tẻ, tính chán ngắt (hành văn, bài nói... ).

Tham khảo

sửa