Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ponderosity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
ponderosity
Tính
nặng
,
tính
có
trọng lượng
.
Tính
chậm chạp
(do trọng lượng).
Tính
cần cù
(công việc).
Tính
nặng nề
,
tính
buồn tẻ
,
tính
chán ngắt
(hành văn, bài nói... ).
Tham khảo
sửa
"
ponderosity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)