poncer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ̃.se/
Ngoại động từ
sửaponcer ngoại động từ /pɔ̃.se/
- Mài nhẵn bằng đá bọt.
- Rập hình châm kim (dùng túi bột màu rập lên bản hình châm kim để tạo ra một hình vẽ vào giấy, vải, đặt dưới bàn hình châm kim).
- Đánh dấu (vải) bằng mực dầu.
Chia động từ
sửaChia động từ của poncer
Động từ nguyên mẫu | Thì đơn giản | poncer | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thì kép | avoir + Quá khứ phân từ | ||||||
Động tính từ hiện tại hoặc gerund1 | Thì đơn giản | ponçant /pɔ̃.sɑ̃/ | |||||
Thì kép | ayant + Quá khứ phân từ | ||||||
Động tính từ quá khứ | poncé /pɔ̃.se/ | ||||||
ít | nhiều | ||||||
thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | ||
Lối trình bày | je (j’) | tu | il, elle | nous | vous | ils, elles | |
Thì đơn giản | Hiện tại | ponce /pɔ̃s/ |
ponces /pɔ̃s/ |
ponce /pɔ̃s/ |
ponçons /pɔ̃.sɔ̃/ |
poncez /pɔ̃.se/ |
poncent /pɔ̃s/ |
Quá khứ chưa hoàn thành | ponçais /pɔ̃.sɛ/ |
ponçais /pɔ̃.sɛ/ |
ponçait /pɔ̃.sɛ/ |
poncions /pɔ̃.sjɔ̃/ |
ponciez /pɔ̃.sje/ |
ponçaient /pɔ̃.sɛ/ | |
Quá khứ đơn giản2 | ponçai /pɔ̃.se/ |
ponças /pɔ̃.sa/ |
ponça /pɔ̃.sa/ |
ponçâmes /pɔ̃.sam/ |
ponçâtes /pɔ̃.sat/ |
poncèrent /pɔ̃.sɛʁ/ | |
Tương lai | poncerai /pɔ̃.sʁe/ |
ponceras /pɔ̃.sʁa/ |
poncera /pɔ̃.sʁa/ |
poncerons /pɔ̃.sʁɔ̃/ |
poncerez /pɔ̃.sʁe/ |
ponceront /pɔ̃.sʁɔ̃/ | |
Điều kiện Hiện tại | poncerais /pɔ̃.sʁɛ/ |
poncerais /pɔ̃.sʁɛ/ |
poncerait /pɔ̃.sʁɛ/ |
poncerions /pɔ̃.sə.ʁjɔ̃/ |
ponceriez /pɔ̃.sə.ʁje/ |
ponceraient /pɔ̃.sʁɛ/ | |
Thì kép | Quá khứ kép | Lối trình bày Hiện tại của avoir + quá khứ phân từ | |||||
Hoàn thành sớm | Lối trình bày Quá khứ chưa hoàn thành của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Tiền quá khứ 2 | Lối trình bày Quá khứ đơn giản của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Tiền tương lai | Tương lai của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Điều kiện Quá khứ | Lối trình bày Điều kiện Hiện tại của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Lối liên tiếp | que je (j’) | que tu | qu’il, qu’elle | que nous | que vous | qu’ils, qu’elles | |
Thì đơn giản | Hiện tại | ponce /pɔ̃s/ |
ponces /pɔ̃s/ |
ponce /pɔ̃s/ |
poncions /pɔ̃.sjɔ̃/ |
ponciez /pɔ̃.sje/ |
poncent /pɔ̃s/ |
Quá khứ chưa hoàn thành2 | ponçasse /pɔ̃.sas/ |
ponçasses /pɔ̃.sas/ |
ponçât /pɔ̃.sa/ |
ponçassions /pɔ̃.sa.sjɔ̃/ |
ponçassiez /pɔ̃.sa.sje/ |
ponçassent /pɔ̃.sas/ | |
Thì kép | Quá khứ | Lối liên tiếp Hiện tại của avoir + Quá khứ phân từ | |||||
Hoàn thành sớm2 | Lối liên tiếp Quá khứ chưa hoàn thành của avoir + Quá khứ phân từ | ||||||
Lối mệnh lệnh | – | – | – | ||||
Thì đơn giản | — | ponce /pɔ̃s/ |
— | ponçons /pɔ̃.sɔ̃/ |
poncez /pɔ̃.se/ |
— | |
Thì kép | — | Hiện tại giả định của avoir + Quá khứ phân từ | — | Hiện tại giả định của avoir + Quá khứ phân từ | Hiện tại giả định của avoir + Quá khứ phân từ | — | |
1 gerund trong tiếng Pháp chỉ có thể sử dụng được với giới từ en. | |||||||
2 Trong bài viết hoặc bài phát biểu ít trang trọng hơn, những thì này có thể được thay thế theo cách sau:
(Christopher Kendris [1995], Master the Basics: French, pp. 77, 78, 79, 81). |
Tham khảo
sửa- "poncer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)