pompe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ̃p/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pompe /pɔ̃p/ |
pompes /pɔ̃p/ |
pompe gc /pɔ̃p/
- (Cái) Bơm.
- Pompe de bicylette — cái bơm xe đạp
- Pompe à bras — bơm tay
- Pompe aspirante et foulante — bơm đẩy và hút
- (Số nhiều; thông tục) Giày.
- Une paire de pompes — một đôi giày
- à toute pompe — (thân mật) hết sức nhanh
- coup de pompe — sự mệt mỏi đột nhiên
- soldat de deuxième pompe; deuxième pompe — (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) binh nhì.
- Vẻ long trọng; vẻ tráng lệ.
- Pompe d’une cérémonie — vẻ long trọng của buổi lễ
- Vẻ hoa mỹ, vẻ khoa trương.
- Pompe de style — văn hoa mỹ
- Sự sửa quần áo (sau khi khách mặc thử ở hiệu may).
- (Số nhiều; tôn giáo) Nỗi phù hoa (ở đời).
- service des pompes funèbres — sở lo liệu đám ma; nhà đòn
Tham khảo
sửa- "pompe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)