pollution
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pə.ˈluː.ʃən/
Danh từ
sửapollution (không đếm được) /pə.ˈluː.ʃən/
- Sự làm ô uế, sự ô nhiễm, sự làm mất thiêng liêng.
- Sự làm nhơ bẩn (nước...).
- Sự làm hư hỏng, sự làm sa đọa.
Tham khảo
sửa- "pollution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.ly.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pollution /pɔ.ly.sjɔ̃/ |
pollutions /pɔ.ly.sjɔ̃/ |
pollution gc /pɔ.ly.sjɔ̃/
- Sự làm nhiễm bẩn, sự làm ô nhiễm.
- La pollution de l’air — sự làm ô nhiễm không khí
- (Y học) Di tinh, mộng tinh.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự làm ô uế.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "pollution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)