Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pə.ˈluː.ʃən/

Danh từ

sửa

pollution (không đếm được) /pə.ˈluː.ʃən/

  1. Sự làm ô uế, sự ô nhiễm, sự làm mất thiêng liêng.
  2. Sự làm nhơ bẩn (nước...).
  3. Sự làm hư hỏng, sự làm sa đọa.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔ.ly.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pollution
/pɔ.ly.sjɔ̃/
pollutions
/pɔ.ly.sjɔ̃/

pollution gc /pɔ.ly.sjɔ̃/

  1. Sự làm nhiễm bẩn, sự làm ô nhiễm.
    La pollution de l’air — sự làm ô nhiễm không khí
  2. (Y học) Di tinh, mộng tinh.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự làm ô uế.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa