Tiếng Anh

sửa
 
polio

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpoʊ.li.ˌoʊ/

Danh từ

sửa

polio /ˈpoʊ.li.ˌoʊ/

  1. (Thực vật học) , (viết tắt) của poliomyelitis.
  2. Người mắc bệnh viêm tuỷ xám.
  3. Trẻ em mắc bệnh bại liệt.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔ.ljɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
polio
/pɔ.ljɔ/
polios
/pɔ.ljɔ/

polio gc /pɔ.ljɔ/

  1. Viết tắt của poliomyélite.
    Il a eu la polio — nó bị viêm tủy xám

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít polio
/pɔ.ljɔ/
polios
/pɔ.ljɔ/
Số nhiều polio
/pɔ.ljɔ/
polios
/pɔ.ljɔ/

polio /pɔ.ljɔ/

  1. Viết tắt của poliomyélitique.
    Les petits polios — các chú bé bị viêm tủy xám

Tham khảo

sửa