polio
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpoʊ.li.ˌoʊ/
Danh từ
sửapolio /ˈpoʊ.li.ˌoʊ/
- (Thực vật học) , (viết tắt) của poliomyelitis.
- Người mắc bệnh viêm tuỷ xám.
- Trẻ em mắc bệnh bại liệt.
Tham khảo
sửa- "polio", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.ljɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
polio /pɔ.ljɔ/ |
polios /pɔ.ljɔ/ |
polio gc /pɔ.ljɔ/
- Viết tắt của poliomyélite.
- Il a eu la polio — nó bị viêm tủy xám
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | polio /pɔ.ljɔ/ |
polios /pɔ.ljɔ/ |
Số nhiều | polio /pɔ.ljɔ/ |
polios /pɔ.ljɔ/ |
polio /pɔ.ljɔ/
- Viết tắt của poliomyélitique.
- Les petits polios — các chú bé bị viêm tủy xám
Tham khảo
sửa- "polio", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)