Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
poignantly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɔɪ.njənt.li/
Phó từ
sửa
poignantly
/ˈpɔɪ.njənt.li/
Cay
(vị).
Sầu thảm
, đắng
cay
, đau
xót
;
sâu sắc
,
thấm thía
.
Buốt
nhói
(đau);
cồn cào
(đói).
Làm
mũi
lòng
, làm
thương tâm
.
Tham khảo
sửa
"
poignantly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)