poignant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɔɪ.njənt/
Tính từ
sửapoignant /ˈpɔɪ.njənt/
- Cay.
- Chua cay.
- poignant sarcasm — lời châm chọc chua cay
- Buốt nhói (đau); cồn cào.
- poignant hunger — cơn đói cồn cào
- Sâu sắc, thấm thía.
- poignant regret — mối ân hận sâu sắc
- Làm cảm động, làm mủi lòng, thương tâm.
Tham khảo
sửa- "poignant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pwa.ɲɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | poignant /pwa.ɲɑ̃/ |
poignants /pwa.ɲɑ̃/ |
Giống cái | poignante /pwa.ɲɑ̃t/ |
poignantes /pwa.ɲɑ̃t/ |
poignant /pwa.ɲɑ̃/
- Xót xa, thống thiết.
- Douleur poignante — đau đớn xót xa
Tham khảo
sửa- "poignant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)