poétique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.e.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | poétique /pɔ.e.tik/ |
poétiques /pɔ.e.tik/ |
Giống cái | poétique /pɔ.e.tik/ |
poétiques /pɔ.e.tik/ |
poétique /pɔ.e.tik/
- (Thuộc) Thơ.
- Inspiration poétique — cảm hứng thơ
- Có chất thơ, có thi vị, nên thơ.
- Paysage poétique — phong cảnh nên thơ
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
poétique /pɔ.e.tik/ |
poétiques /pɔ.e.tik/ |
poétique gc /pɔ.e.tik/
- Nghệ thuật thơ; lối thơ; chất thơ (của một tác giả... ).
- Phép làm thơ, luật thơ.
- Chuyên luận về thơ.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "poétique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)