Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
plombe
/plɔ̃b/
plombes
/plɔ̃b/

plombe gc /plɔ̃b/

  1. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Giờ.
    It est cinq plombes — đã năm giờ

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít plombe plomben
Số nhiều plomber plombene

plombe

  1. Chất để trám, bít, nhét cho chặt.
    Han har plomber i hver eneste tann.
    Jeg har mistet en plombe.
  2. Dấu niêm.
    Strømmåleren er forsynt med en plombe.
    Tollerne satte plombe på lasteluken.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa