Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /plɔ̃.be/

Động từ

sửa

se plomber tự động từ /plɔ̃.be/

  1. Sạm lại.
    Sa peau se plombait — da nó sạm lại

Tham khảo

sửa