pli
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pli/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pli /pli/ |
plis /pli/ |
pli gđ /pli/
- Nếp.
- Jupe à plis — váy có xếp nếp
- Pli de I' aine — (giải phẫu) nếp bẹn
- Ce jeune homme prend un mauvais pli — chàng trai ấy nhiễm nếp xấu
- Nếp nhăn.
- Les plis du front — những nếp nhăn ở trán
- (Địa lý; địa chất) Nếp uốn.
- Pli convexe — nếp uốn lõm
- Phong bì.
- Deux lettres sous le même pli — hai lá thư trong một phong bì
- Thư.
- Pli recommandé — thư bảo đảm
- (Đánh bài) (đánh cờ) như levée 4.
- (Xây dựng) Góc lõm (tường nhà).
- mise en plis — sự uốn tóc thành nếp
- ne pas faire un pli — (thân mật) chẳng khó khăn gì
Tham khảo
sửa- "pli", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Rơ Ngao
sửaDanh từ
sửapli