Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
plebeian
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/plɪ.ˈbi.ən/
Danh từ
sửa
plebeian
/plɪ.ˈbi.ən/
Người
bình dân
((từ cổ, nghĩa cổ)
La-mã
).
Người
bình dân
,
người
thuộc
tầng lớp
nghèo
.
Tính từ
sửa
plebeian
/plɪ.ˈbi.ən/
Bình dân
,
hạ lưu
.
Tầm thường
,
thô lỗ
, đê
tiện
.
plebeian
tastes
— những sở thích tầm thường
Tham khảo
sửa
"
plebeian
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)