Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
saveur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sa.vœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
saveur
/sa.vœʁ/
saveurs
/sa.vœʁ/
saveur
gc
/sa.vœʁ/
Vị
.
Saveur
amère
— vị đắng
(
Nghĩa bóng
)
Thú vị
.
Saveur
de la nouveauté
— thú vị của cái mới
Trái nghĩa
sửa
Fadeur
Tham khảo
sửa
"
saveur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)