Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pla.kœʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít plaqueur
/pla.kœʁ/
plaqueur
/pla.kœʁ/
Số nhiều plaqueur
/pla.kœʁ/
plaqueur
/pla.kœʁ/

plaqueur /pla.kœʁ/

  1. Thợ bọc vàng; thợ bọc bạc.
  2. Thợ dán gỗ mặt.

Tham khảo

sửa