Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
plaqueur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pla.kœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
plaqueur
/pla.kœʁ/
plaqueur
/pla.kœʁ/
Số nhiều
plaqueur
/pla.kœʁ/
plaqueur
/pla.kœʁ/
plaqueur
/pla.kœʁ/
Thợ
bọc
vàng
;
thợ
bọc
bạc
.
Thợ
dán
gỗ
mặt
.
Tham khảo
sửa
"
plaqueur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)