Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
plaqué
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
plaqué
/pla.ke/
plaqués
/pla.ke/
plaqué
gđ
Kim loại
bọc
vàng
;
kim loại
bọc
bạc
.
Montre en
plaqué
— đồng hồ vỏ bọc vàng
Sự
bọc
vàng
; sự
bọc
bạc
.
Gỗ dán
gỗ
quý
ngoài mặt
.
Tham khảo
sửa
"
plaqué
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)