Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gỗ dán
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣoʔo
˧˥
zaːn
˧˥
ɣo
˧˩˨
ja̰ːŋ
˩˧
ɣo
˨˩˦
jaːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣo̰
˩˧
ɟaːn
˩˩
ɣo
˧˩
ɟaːn
˩˩
ɣo̰
˨˨
ɟa̰ːn
˩˧
Định nghĩa
sửa
gỗ dán
Tấm
ván
làm bằng
nhiều
lớp
gỗ
mỏng
dán
lại.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
gỗ dán
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)