planning
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửaplanning
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của plan.
Danh từ
sửaplanning
Tham khảo
sửa- "planning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pla.niɳ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
planning /pla.niɳ/ |
plannings /pla.niɳ/ |
planning gđ /pla.niɳ/
Tham khảo
sửa- "planning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)