Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
plain-laid
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpleɪn.ˈleɪd/
Tính từ
sửa
plain-laid
/ˈpleɪn.ˈleɪd/
Gồm
ba
sợi xoắn
lại
từ
trái
sang
phải
(dây thừng).
Tham khảo
sửa
"
plain-laid
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)