pis
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pis /pi/ |
pis /pi/ |
pis gđ /pi/
- Vú (bò, dê).
Phó từ
sửapis /pi/
- Xấu hơn, tệ hơn.
- Il y a pis que cela — còn tệ hơn thế
- de mal en pis — ngày càng xấu hơn
- dire pis que pendre de quelqu'un — xem pendre
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pis /pi/ |
pis /pi/ |
Giống cái | pis /pi/ |
pis /pi/ |
pis /pi/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Xấu hơn, tệ hơn.
- C’est bien pis — thế lại tệ hơn nữa
- qui pis est — tệ hại hơn nữa là
- Femme laide et, qui pis est, méchante — người phụ nữ xấu và, tệ hại hơn nữa là lại ác
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pis /pi/ |
pis /pi/ |
pis gđ /pi/
- (Văn học) Cái xấu nhất, cái tệ nhất.
- au pis aller — giá có xấu nhất
- mettre au pis — tính đến việc xấu nhất
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "pis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tok Pisin
sửaTừ nguyên
sửaDanh từ
sửapis
- Cá.