Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

pinne gc

  1. (Động vật học) Ốc móng giò.

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít pinne pinnen
Số nhiều pinner pinnene

pinne

  1. Que, gậy nhỏ. Đũa.
    Legg noen pinner i ovnen, er du snill!
    å være stiv som en pinne
    å ikke legge to pinner i kors — Không phụ giúp gì hết.
    å skyte en hvit pinn etter noe — Bỏ cuộc, không theo đuổi việc gì nữa.
    å falle/ryke av pinnen — Bị mất chức.
    å vippe noen av pinnen — Làm mất chức ai.
    å stå på pinne for noen — Sẵn sàng theo lệnh, hầu hạ, phục dịch ai.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa