Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pilk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
pilk
pilken
Số nhiều
pilker
pilkene
pilk
gđ
Một
loại
lưỡi câu
gồm
một
thỏi
kim loại
khá
nặng
.
å fiske med
pilk
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
pilke
:
Câu
bằng
loại
lưỡi câu
to và
nặng
.
Tham khảo
sửa
"
pilk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)