Tiếng Pháp

sửa
 
pied-de-biche

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pjed.biʃ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pied-de-biche
/pjed.biʃ/
pieds-de-biche
/pjed.biʃ/

pied-de-biche /pjed.biʃ/

  1. Quả nắm kéo chuông.
  2. Cái nạy đinh.
  3. Chân vịt (ở máy khâu).
  4. Chân hươu (chân bàn ghế kiểu Lu-i XV).

Tham khảo

sửa