Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpɪk.tʃə.ˈrɛsk/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

picturesque /ˌpɪk.tʃə.ˈrɛsk/

  1. Đẹp, đẹp như tranh; đáng vẽ nên tranh (phong cảnh... ).
  2. Sinh động; nhiều hình ảnh (văn).

Tham khảo

sửa