Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

picotage

  1. Sự làm cay (mắt), sự làm giặm (da), sự gây cảm giác kim châm.
  2. Sự châm lỗ chỗ.
  3. Sự mổ, sự rỉa (chim).

Tham khảo sửa