pianissimo
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpi.ə.ˈnɪ.sə.ˌmoʊ/
Tính từ
sửapianissimo adv /ˌpi.ə.ˈnɪ.sə.ˌmoʊ/
- Rất nhẹ.
- Danh từ, số nhiều pianissimos hoặc pianissimi.
- Đoạn nhạc nhẹ.
Tham khảo
sửa- "pianissimo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pja.ni.si.mɔ/
Phó từ
sửapianissimo /pja.ni.si.mɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pianissimo /pja.ni.si.mɔ/ |
pianissimos /pja.ni.si.mɔ/ |
pianissimo gđ /pja.ni.si.mɔ/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "pianissimo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)