Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpi.ə.ˈnɪ.sə.ˌmoʊ/

Tính từ

sửa

pianissimo adv /ˌpi.ə.ˈnɪ.sə.ˌmoʊ/

  1. Rất nhẹ.
  2. Danh từ, số nhiều pianissimos hoặc pianissimi.
  3. Đoạn nhạc nhẹ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pja.ni.si.mɔ/

Phó từ

sửa

pianissimo /pja.ni.si.mɔ/

  1. (Âm nhạc) Cực nhẹ.
  2. (Thân mật) Hết sức nhẹ nhàng; hết sức thong thả.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pianissimo
/pja.ni.si.mɔ/
pianissimos
/pja.ni.si.mɔ/

pianissimo /pja.ni.si.mɔ/

  1. (Âm nhạc) Đoạn cực nhẹ.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa