Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɑːs.fə.rəs/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

phosphorus /ˈfɑːs.fə.rəs/

  1. (Hoá học) Photpho.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa