Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phong cầm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fawŋ
˧˧
kə̤m
˨˩
fawŋ
˧˥
kəm
˧˧
fawŋ
˧˧
kəm
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fawŋ
˧˥
kəm
˧˧
fawŋ
˧˥˧
kəm
˧˧
Danh từ
sửa
phong cầm
Nhạc cụ
gồm
nhiều
lưỡi gà
bằng
kim loại
phát
ra
tiếng
khi
người ta
kéo
ra
kéo
vào.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phong cầm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)