philosophic
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaphilosophic
- (Thuộc) Triết học; theo triết học; hợp với triết học.
- Giỏi triết học; dành cho việc nghiên cứu triết học.
- Bình thảnh, khôn ngoan, thông thái.
Tham khảo
sửa- "philosophic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)