Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phựt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Định nghĩa
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fɨ̰ʔt
˨˩
fɨ̰k
˨˨
fɨk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fɨt
˨˨
fɨ̰t
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
拂
:
phớt
,
phật
,
phắt
,
phứt
,
phất
,
phựt
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
phút
phụt
phứt
Định nghĩa
phựt
Tiếng
đứt hay
bật
ra
của một
cái
dây
bị
giật
mạnh
.
Giật cái dây đứt đánh
phựt
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phựt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)