Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phá rừng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
faː
˧˥
zɨ̤ŋ
˨˩
fa̰ː
˩˧
ʐɨŋ
˧˧
faː
˧˥
ɹɨŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
faː
˩˩
ɹɨŋ
˧˧
fa̰ː
˩˧
ɹɨŋ
˧˧
Động từ
sửa
phá rừng
Chặt
hạ
hoặc
phá hủy
cây cối
trong một
khu
rừng
.
Phá rừng
làm nương rẫy.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
deforest