Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phá cỗ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
faː
˧˥
koʔo
˧˥
fa̰ː
˩˧
ko
˧˩˨
faː
˧˥
ko
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
faː
˩˩
ko̰
˩˧
faː
˩˩
ko
˧˩
fa̰ː
˩˧
ko̰
˨˨
Động từ
sửa
phá cỗ
Chia
bánh
và
hoa quả
đã
bày
cỗ
trong
Tết
trung thu
cho
trẻ con
ăn.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phá cỗ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)