perversion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɜː.ˈvɜː.ʒən/
Danh từ
sửaperversion /pɜː.ˈvɜː.ʒən/
- Sự dùng sai; sự làm sai; sự hiểu sai; sự xuyên tạc.
- a perversion of the truth — việc xuyên tạc sự thật
- Sự hư hỏng, sự lầm đường; sự đồi truỵ, sự đồi bại.
Tham khảo
sửa- "perversion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʁ.vɛʁ.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
perversion /pɛʁ.vɛʁ.sjɔ̃/ |
perversions /pɛʁ.vɛʁ.sjɔ̃/ |
perversion gc /pɛʁ.vɛʁ.sjɔ̃/
- (Văn học) Tâm lý học sự đồi bại.
- Perversion des mœurs — sự đồi bại phong tục
- perversion sexuelle — (y học) sự loạn dâm
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "perversion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)