Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pertainciousness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
pertainciousness
Tính
ngoan cố
,
tính
cố chấp
,
tính
dai dẳng
;
tính
cứng
đầu
cứng cổ
,
tính
ương
ngạnh
,
tính
gan lì
.
Tham khảo
sửa
"
pertainciousness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)