Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣaːn˧˧ li̤˨˩ɣaːŋ˧˥ li˧˧ɣaːŋ˧˧ li˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaːn˧˥ li˧˧ɣaːn˧˥˧ li˧˧

Tính từ sửa

gan lì

  1. Lì lợm, bất chấp mọi nguy hiểm.

Dịch sửa

Tham khảo sửa