Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɜːt/

Tính từ

sửa

pert /ˈpɜːt/

  1. Sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự (lời nói, thái độ... ).
    a pert answer — một câu trả lời sỗ sàng
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hoạt bát, nhanh nhẩu.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khoẻ mạnh.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)