personnalité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʁ.sɔ.na.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
personnalité /pɛʁ.sɔ.na.li.te/ |
personnalités /pɛʁ.sɔ.na.li.te/ |
personnalité gc /pɛʁ.sɔ.na.li.te/
- Nhân cách, nhân phẩm.
- Respecter la personnalité humaine — tôn trọng nhân phẩm con người
- Cá tính.
- Affirmer sa personnalité — khẳng định cá tính của mình
- Nhân vật (quan trọng); nhân sĩ.
- Les personnalités de la ville — những nhân vật quan trọng trong thành phố
- (Luật học, pháp lý) Tư cách pháp nhân.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Lời ám chỉ; lời châm chọc.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "personnalité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)