impersonnalité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.pɛʁ.sɔ.na.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
impersonnalité /ɛ̃.pɛʁ.sɔ.na.li.te/ |
impersonnalité /ɛ̃.pɛʁ.sɔ.na.li.te/ |
impersonnalité gc /ɛ̃.pɛʁ.sɔ.na.li.te/
- Tính khách quan.
- (Ngôn ngữ học) Tính không ngôi.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "impersonnalité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)