Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.pɛʁ.sɔ.na.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
impersonnalité
/ɛ̃.pɛʁ.sɔ.na.li.te/
impersonnalité
/ɛ̃.pɛʁ.sɔ.na.li.te/

impersonnalité gc /ɛ̃.pɛʁ.sɔ.na.li.te/

  1. Tính khách quan.
  2. (Ngôn ngữ học) Tính không ngôi.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa