Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhân sĩ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲən
˧˧
siʔi
˧˥
ɲəŋ
˧˥
ʂi
˧˩˨
ɲəŋ
˧˧
ʂi
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲən
˧˥
ʂḭ
˩˧
ɲən
˧˥
ʂi
˧˩
ɲən
˧˥˧
ʂḭ
˨˨
Định nghĩa
sửa
nhân sĩ
Từ
chung
chỉ
những
người
có
học vấn
.
Đồng nghĩa
sửa
nho sĩ
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nhân sĩ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)