Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
perpetration
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌpɜː.pə.ˈtreɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
perpetration
/ˌpɜː.pə.ˈtreɪ.ʃən/
Sự
phạm
(tội ác, sai lầm); sự
gây
ra
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Sạ
trình bày
, sự
biểu diễn
tồi
, sự thực hiện
tồi
.
Tham khảo
sửa
"
perpetration
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)