Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
perm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɜːm/
Danh từ
sửa
perm
/ˈpɜːm/
(
Thực vật học
) (viết tắt)
của
permanentwave
.
Tóc
làn sóng
giữ
lâu
không
mất
quăn
.
(
Viết tắt
)
Của
permutation
.
Tham khảo
sửa
"
perm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)