Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɜːm/

Danh từ

sửa

perm /ˈpɜːm/

  1. (Thực vật học) (viết tắt) của permanentwave.
  2. Tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn.
  3. (Viết tắt) Của permutation.

Tham khảo

sửa