perfection
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɜː.ˈfɛk.ʃən/
Hoa Kỳ | [pɜː.ˈfɛk.ʃən] |
Danh từ
sửaperfection /pɜː.ˈfɛk.ʃən/
- Sự hoàn thành, sự hoàn hảo, sự hoàn toàn; tột đỉnh; sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo.
- to sing to perfection — hát hay tuyệt
- to succeed to perfection — thành công mỹ mãn
- Sự rèn luyện cho thành thạo, sự trau dồi cho thành thạo.
- Người hoàn toàn, người hoàn hảo, vật hoàn hảo.
- (Số nhiều) Tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn.
Tham khảo
sửa- "perfection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʁ.fɛk.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
perfection /pɛʁ.fɛk.sjɔ̃/ |
perfections /pɛʁ.fɛk.sjɔ̃/ |
perfection gc /pɛʁ.fɛk.sjɔ̃/
- Sự hoàn thiện, sự hoàn hảo.
- Người hoàn toàn, người hoàn hảo.
- (Số nhiều) Đức tính hoàn hảo.
- à la perfection; (từ cũ, nghĩa cũ) en perfection — hoàn hảo, tuyệt vời
Tham khảo
sửa- "perfection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)