Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɛ.pə.ri/

Danh từ

sửa

peppery /ˈpɛ.pə.ri/

  1. (Thuộc) Hồ tiêu; như hồ tiêu.
  2. nhiều tiêu; cay.
  3. Nóng nảy, nóng tính.
    a peppery temper — tính nóng nảy
  4. Châm biếm, chua cay.
    peppery speech — lời nói châm biếm chua cay

Tham khảo

sửa