pentacle
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈpɛn.tɪ.kəl/
Danh từ sửa
pentacle /ˈpɛn.tɪ.kəl/
Tham khảo sửa
- "pentacle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pɛ̃.takl/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pentacle /pɛ̃.takl/ |
pentacles /pɛ̃.takl/ |
pentacle gđ /pɛ̃.takl/
Tham khảo sửa
- "pentacle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)