penetrating
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửapenetrating
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của penetrate.
Tính từ
sửapenetrating
- Buốt thấu xương; thấm thía (gió rét... ).
- Sắc sảo, thấu suốt, sâu sắc (cái nhìn... ).
- The thé (tiếng).
Tham khảo
sửa- "penetrating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)