Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɛ.nə.ˌtreɪ.tiɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

penetrating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "penetrate" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

penetrating /ˈpɛ.nə.ˌtreɪ.tiɳ/

  1. Buốt thấu xương; thấm thía (gió rét... ).
  2. Sắc sảo, thấu suốt, sâu sắc (cái nhìn... ).
  3. The thé (tiếng).

Tham khảo sửa