pediludium
Tiếng Latinh
sửaDanh từ
sửapedilūdium gt (sở hữu cách pedilūdiī); biến cách kiểu 2
Biến cách
sửaDanh từ biến cách kiểu 2 (neuter).
Cách | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
nom. | pedilūdium | pedilūdia |
gen. | pedilūdiī | pedilūdiōrum |
dat. | pedilūdiō | pedilūdiīs |
acc. | pedilūdium | pedilūdia |
abl. | pedilūdiō | pedilūdiīs |
voc. | pedilūdium | pedilūdia |