Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pay-off
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpeɪ.ˈɔf/
Danh từ
sửa
pay-off
/ˈpeɪ.ˈɔf/
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
) Sự
trả
lương
, sự
trả
tiền
.
Kỳ
trả
lương
,
kỳ
trả
tiền
.
Sự
thưởng phạt
.
Phần
,
tỷ lệ
phần trăm
.
Tham khảo
sửa
"
pay-off
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)